














Dòng xe: RANGER THẾ HỆ MỚI
830,000,000 VND Trả trước: 250,000,000đ
Ưu đãi và khuyến mãi đang có
✔️ Giảm giá trực tiếp cho khách hàng liên hệ qua Hotline/Website này
✔️ Bộ quà tặng Ford & phụ kiện chính hãng siêu hấp dẫn
✔️ Duyệt nhanh trả góp với lãi suất thấp nhất
✔️ Hỗ trợ tất cả các thủ tục đăng ký, đăng kiểm
✔️ Hỗ trợ thu cọc và giao xe tận nhà
| Động cơ | Số chỗ | Hộp số | Màu xe |
| 2.0L Single Turbo | 5 chỗ rộng rãi | Hộp số tự động 10 cấp công nghệ tiên tiến | Trắng, đen, xanh, bạc, ghi thép, đỏ cam, nâu |
| Động cơ / Engine Type | Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
| Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler | |
| Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 |
| Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 170 (125 KW) / 3500 |
| Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 405 / 1750-2500 |
| Tiêu chuẩn khí thải / Emision level | EURO 5 |
| Hệ thống dẫn động / Drivetrain | Hai cầu chủ động / 4×4 |
| Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System | Không / without |
| Hộp số / Transmission | Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT |
| Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
| Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 5362 x1918 x 1875 | ||||||||||
| Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 235 | ||||||||||
| Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 3270
| ||||||||||
| Bán kính vòng quay tối thiểu/ Min turning Radius (mm) | 6350 | ||||||||||
| Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 85.8 Lít/ 85.8 litters |
| Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | Có/ With |
| Túi khí bên / Side Airbags | Có/ With |
| Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có/ With |
| Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags | Không / without |
| Camera/ Camera | Camera lùi / Rear View Camera |
| Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Không / without |
| Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có / With |
| Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có/ With |
| Hệ thống Kiểm soát chống lật xe / Roll Over Protection System | Có / With |
| Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có/ With |
| Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists | Có / With |
| Hệ thống Kiểm soát hành trình / Cruise control | Có/ With |
| Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW | Không / without |
| Hệ thống Cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation | Không/ Without |
| Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Không / without |
| Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có / With |
| Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Có/ With |
| Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Điều chỉnh tay/ Manual |
| Vật liệu ghế / Seat Material | Nỉ / Cloth |
| Tay lái / Steering wheel | Bọc da / Leather |
| Ghế lái trước/ Front Driver Seat | Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual |
| Ghế sau / Rear Seat Row | Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with head rests |
| Gương chiếu hậu trong / Internal miror | Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Manual adjust |
| Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước) / With (one-touch UP & DOWN on front seat and with antipinch) |
| Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa (speakers) |
| Màn hình giải trí / Screen entertainment system | Màn hình TFT cảm ứng 10″, / 10″ touch screen |
| Hệ thống SYNC 4 / SYNC 4 system | Có / With |
| Màn hình cụm đồng hồ kỹ thuật số / Cluster Screen | Màn hình 8″, / 8″ screen |
| Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Có / With |
Để lại số điện thoại, đại lý gửi bạn giá bán đặc biệt tốt nhất